Thủ tục hành chính
Danh sách thủ tục hành chính - Cấp xã, phường
STT | Tên thủ tục | Mã số hồ sơ trên cổng DVC | Lĩnh vực | Mức độ | Tải về |
151 | Thủ tục hỗ trợ, di chuyển hài cốt liệt sĩ | 1.003159.000.00.00.H56 | Người có công | 2 | |
152 | Thủ tục giải quyết trợ cấp một lần đối với người có thành tích tham gia kháng chiến đã được tặng Bằng khen của Thủ tướng Chính phủ, Bằng khen của Chủ tịch Hội đồng Bộ trưởng hoặc Bằng khen của Bộ trưởng, Thủ trưởng cơ quan ngang bộ, Thủ trưởng cơ quan thuộc Chính phủ, Bằng khen của Chủ tịch Ủy ban nhân dân tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương | 1.001257.000.00.00.H56 | Người có công | 2 | |
153 | Hồ sơ, thủ tục thực hiện chế độ trợ cấp một lần đối với thân nhân người hoạt động kháng chiến được tặng huân chương, huy chương chết trước ngày 01 tháng 01 năm 1995 mà chưa được hưởng chế độ ưu đãi. | 1.005387.000.00.00.H56 | Người có công | 2 | |
154 | Thủ tục cấp bản sao Trích lục hộ tịch | 2.000635.000.00.00.H56 | Tư pháo, hộ tịch | 2 | |
155 | Thủ tục đăng ký khai sinh | 1.001193 | Tư pháo, hộ tịch | 2 | |
156 | Thủ tục đăng ký kết hôn | 1.000894.000.00.00.H56 | Tư pháo, hộ tịch | 2 | |
157 | Thủ tục đăng ký khai tử | 1.000656.000.00.00.H56 | Tư pháo, hộ tịch | 2 | |
158 | Thủ tục đăng ký lại khai sinh | 1.004884.000.00.00.H56 | Tư pháo, hộ tịch | 2 | |
159 | Thủ tục đăng ký lại kết hôn | 1.004746.000.00.00.H56 | Tư pháo, hộ tịch | 2 | |
160 | Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con | 1.001022.000.00.00.H56 | Tư pháo, hộ tịch | 2 | |
161 | Thủ tục đăng ký khai sinh lưu động | 1.003583 | Tư pháo, hộ tịch | 2 | |
162 | Thủ tục đăng ký khai tử lưu động | 1.000419.000.00.00.H56 | Tư pháo, hộ tịch | 2 | |
163 | Thủ tục đăng ký giám hộ | 1.004837.000.00.00.H56 | Tư pháo, hộ tịch | 2 | |
164 | Thủ tục công nhận tuyên truyền viên pháp luật | 2.001457 | Phổ biến giáo dục pháp luật | 2 | |
165 | Thủ tục cho thôi làm tuyên truyền viên pháp luật | 2.001449 | Phổ biến giáo dục pháp luật | 2 | |
166 | Thủ tục thực hiện hỗ trợ khi hòa giải viên gặp tai nạn hoặc rủi ro ảnh hưởng đến sức khỏe, tính mạng trong khi thực hiện hoạt động hòa giải | 2.000424 | Hòa giải cơ sở | 2 | |
167 | Thủ tục công nhận hòa giải viên | 2.000373 | Hòa giải cơ sở | 2 | |
168 | Thủ tục công nhận tổ trưởng tổ hòa giải | 2.000333 | Hòa giải cơ sở | 2 | |
169 | Thủ tục thôi làm hòa giải viên (cấp xã) | 2.000930 | Hòa giải cơ sở | 2 | |
170 | Thủ tục thanh toán thù lao cho hòa giải viên | 2.002080 | Hòa giải cơ sở | 2 | |
171 | Thủ tục Quyết định quản lý cai nghiện ma túy tự nguyện tại gia đình | 1.000132 | Phòng chống tội phạm xã hội | 2 | |
172 | Thủ tục Quyết định cai nghiện ma túy tự nguyện tại cộng đồng | 1..003521 | Phòng chống tội phạm xã hội | 2 | |
173 | Thủ tục Hỗ trợ học văn hóa, học nghề, trợ cấp khó khăn ban đầu cho nạn nhân | 2.001661 | Phòng chống tội phạm xã hội | 2 | |
174 | Cho phép cơ sở giáo dục khác thực hiện chương trình giáo dục tiểu học | 1.004441 | Giáo dục và đào tạo | 2 | |
175 | Thành lập nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập | 1.004492 | Giáo dục và đào tạo | 2 |